得意 [Đắc Ý]

とくい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hài lòng; tự hào; chiến thắng; hân hoan

JP: かれかれ洞察どうさつりょく得意とくいおもっている。

VI: Anh ấy tự hào về khả năng nhận thức sâu sắc của mình.

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

điểm mạnh; sở trường; chuyên môn

JP: あなたは数学すうがく得意とくいですか。

VI: Bạn giỏi toán không?

Danh từ chung

khách hàng thường xuyên; khách hàng quen; người bảo trợ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

フランス得意とくい
Bạn giỏi tiếng Pháp không?
なに得意とくい
Bạn giỏi cái gì?
料理りょうり得意とくい
Bạn có giỏi nấu ăn không?
野球やきゅう得意とくい
Bạn giỏi chơi bóng chày à?
語学ごがく得意とくいです。
Tôi giỏi ngôn ngữ.
語学ごがく得意とくいだよ。
Tôi giỏi ngôn ngữ.
料理りょうり得意とくいです。
Tôi giỏi nấu ăn.
数学すうがく得意とくいです。
Tôi giỏi toán.
バスケ得意とくい
Bạn giỏi bóng rổ à?
スポーツは得意とくいだった?
Bạn giỏi thể thao à?

Hán tự

Từ liên quan đến 得意

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 得意
  • Cách đọc: とくい
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na, Danh từ
  • Nghĩa ngắn: giỏi/sở trường; tự đắc; (liên quan) khách quen trong từ ghép 得意先
  • JLPT (tham khảo): N3

2. Ý nghĩa chính

  • Giỏi, sở trường: cái mình làm tốt, tự tin (数学が得意だ: giỏi toán).
  • Tự đắc, đắc ý (sắc thái): trong các cụm như 得意げ, 得意顔 (vẻ đắc ý).
  • Khách hàng quen: chủ yếu trong từ ghép 得意先 (khách quen, khách hàng chủ lực).

3. Phân biệt

  • 得意 vs 上手: Cả hai là “giỏi”, nhưng 得意 gợi “sở trường/điểm mạnh cá nhân”; 上手 trung tính hơn về kỹ năng.
  • 得意 vs 専門: 専門 là “chuyên môn” (đào tạo/bằng cấp); 得意 là “giỏi/khéo” dù có thể không phải chuyên môn chính.
  • 得意 vs 特技: 特技 là “tài lẻ/kỹ năng đặc biệt”. 得意 rộng hơn, là lĩnh vực mình mạnh.
  • 得意苦手/不得意: đối nghĩa “yếu/không giỏi”.
  • 得意げ/得意顔: nhấn sắc thái “đắc ý” → cẩn trọng vì có thể gây khó chịu.
  • 得意先: nghĩa khác (khách quen), không phải “giỏi”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc cơ bản: N が得意だ/N を得意とする (trang trọng).
  • Danh từ hóa: 得意分野 (lĩnh vực sở trường), 得意技 (miếng tủ/kỹ thuật tủ), 得意料理 (món tủ).
  • Sắc thái tự đắc: 得意げに笑う, 得意顔をする.
  • Kinh doanh: 得意先に挨拶する (chào khách quen), 主要な得意先 (khách chủ lực).
  • Lịch sự: “〜はあまり得意ではありません” nói giảm khiêm tốn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
上手 Đồng nghĩa gần giỏi, khéo Trung tính về kỹ năng
専門 Liên quan chuyên môn Gắn đào tạo, học thuật/nghề
特技 Liên quan tài lẻ, kỹ năng đặc biệt Thường dùng trong giới thiệu bản thân
苦手/不得意 Đối nghĩa yếu/kém, không giỏi Mang sắc thái tiêu cực nhẹ
得意先 Khác nghĩa khách hàng quen Thuật ngữ kinh doanh

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (とく): đắc, được; gợi ý “đạt được lợi thế”.
  • (い): ý, ý chí, suy nghĩ.
  • Ghép nghĩa: “ý (niềm) đắc thắng/điều mình làm tốt” → 得意.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về bản thân, dùng 得意 vừa phải để không bị hiểu là khoe khoang. Trong phỏng vấn, dạng “〜を得意としています。根拠は…” sẽ tự nhiên hơn, nhớ nêu ví dụ minh chứng.

8. Câu ví dụ

  • 私は数学が得意です。
    Tôi giỏi môn toán.
  • 彼はプレゼンを得意とするエンジニアだ。
    Anh ấy là kỹ sư giỏi thuyết trình.
  • 母の得意料理はカレーだ。
    Món tủ của mẹ tôi là cà ri.
  • 彼女は英会話があまり得意ではない。
    Cô ấy không giỏi lắm về giao tiếp tiếng Anh.
  • その会社は海外営業を得意分野としている。
    Công ty đó coi kinh doanh quốc tế là lĩnh vực sở trường.
  • 試験に合格して得意げに笑った。
    Đỗ kỳ thi nên cười vẻ đắc ý.
  • 新商品の説明は彼の得意のパートだ。
    Phần giải thích sản phẩm mới là phần sở trường của anh ấy.
  • まずは苦手より得意を伸ばそう。
    Hãy phát huy điểm mạnh trước điểm yếu.
  • 年末の挨拶で得意先を回った。
    Đi chào các khách hàng thân thiết vào cuối năm.
  • 彼は交渉術に得意意識を持っている。
    Anh ấy tự tin về kỹ năng đàm phán.
💡 Giải thích chi tiết về từ 得意 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?