常例 [Thường Lệ]
じょうれい

Danh từ chung

thực hành thông thường; thói quen; cách sử dụng phổ biến

Hán tự

Thường thông thường
Lệ ví dụ; phong tục; sử dụng; tiền lệ

Từ liên quan đến 常例