居住
[Cư Trụ]
きょじゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cư trú; sống (tại, ở); nơi ở
JP: 「居住外国人」とは、どういう意味ですか。
VI: "'Cư trú nước ngoài' có nghĩa là gì?"
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは2013年からオーストラリアに居住している。
Tom đã sống ở Úc từ năm 2013.
エウォンド語はカメルーンに居住するエウォンド族によって話される言語である。
Ngôn ngữ Ewondo được nói bởi người Ewondo sinh sống tại Cameroon.
植民地時代には、外国人居住者に限定されたかなり排他的な場所でした。
Trong thời kỳ thuộc địa, đó là một nơi khá độc quyền chỉ dành cho người nước ngoài sinh sống.