小さ [Tiểu]
ちいさ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

trẻ sơ sinh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちいさい!
Nhỏ quá!
ちいさすぎる?
Quá nhỏ?
ほんちいさいです。
Cuốn sách này nhỏ.
東京とうきょうよりちいさいですね。
Nhỏ hơn Tokyo nhỉ.
彼女かのじょちいさいね。
Cô ấy thật nhỏ bé.
おもったより、ちいさかった。
Nó nhỏ hơn tôi tưởng.
ねこちいさいです。
Con mèo nhỏ.
ちいさすぎるわ。
Quá nhỏ rồi.
ちいさすぎる。
Quá nhỏ.
ちいさすぎます。
Quá nhỏ.

Hán tự

Tiểu nhỏ

Từ liên quan đến 小さ