定例 [Định Lệ]
ていれい
じょうれい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

📝 thường là ていれい

thông thường

Danh từ chung

thói quen; tiền lệ

Hán tự

Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Lệ ví dụ; phong tục; sử dụng; tiền lệ

Từ liên quan đến 定例