妨害 [Phương Hại]

妨碍 [Phương Ngại]

妨礙 [Phương Ngại]

ぼうがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cản trở; trở ngại; chặn; làm phiền; can thiệp; gián đoạn; phá hoại; gây nhiễu (tín hiệu)

JP: かれわたしたちの会話かいわ妨害ぼうがいした。

VI: Anh ấy đã cản trở cuộc trò chuyện của chúng tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ他人たにん私事しじ妨害ぼうがいする。
Anh ta can thiệp vào đời tư của người khác.
かれきみ仕事しごと妨害ぼうがいする意図いとなどっていない。
Anh ấy không có ý định cản trở công việc của bạn.
奴隷どれい反乱はんらんによって妨害ぼうがいされた中間ちゅうかん航路こうろ
Tuyến đường trung gian đã bị cản trở bởi cuộc nổi dậy của nô lệ.
かれ携帯けいたい電話でんわ電話でんわ妨害ぼうがいする電波でんぱした。
Điện thoại di động của anh ấy phát ra sóng gây nhiễu các điện thoại khác.
かれらは法案ほうあん通過つうか阻止そししようと、合法ごうほうてき議事ぎじ妨害ぼうがいをしています。
Họ đang cản trở việc thông qua dự luật bằng cách sử dụng các biện pháp gây trở ngại hợp pháp.
けっして外国がいこくには翻訳ほんやくできないような文章ぶんしょう投稿とうこうすることは、運営うんえい妨害ぼうがいたるのだろうか。
Liệu việc đăng bài không thể dịch sang ngôn ngữ nước ngoài có phải là cản trở hoạt động không?

Hán tự

Từ liên quan đến 妨害

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 妨害
  • Cách đọc: ぼうがい
  • Loại từ: Danh từ; động từ kèm する (妨害する)
  • Nghĩa khái quát: Cản trở, gây trở ngại, can thiệp gây hại; phá rối

2. Ý nghĩa chính

妨害 là hành vi hoặc yếu tố làm gián đoạn, làm giảm hiệu quả, hoặc ngăn cản tiến trình/sự vận hành bình thường. Dùng được cho cả yếu tố tự nhiên (mưa gió) lẫn hành động chủ ý (phá rối, can thiệp trái phép), từ đời thường đến pháp lý – kỹ thuật.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 邪魔: “vướng víu, quấy rầy” – khẩu ngữ, cá nhân, sắc thái nhẹ hơn 妨害.
  • 阻害: “kìm hãm, ức chế” – văn phong khoa học, chính sách (発達を阻害する), thiên về quá trình dài hạn.
  • 妨害 trong thể thao/luật: “cản trở trái luật” (走塁妨害, ゴールキーパーへの妨害).
  • 阻止: “ngăn chặn” – nhấn mạnh kết quả không cho xảy ra, còn 妨害 là gây trở ngại, phá rối.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 通信妨害, 電波妨害, 捜査妨害, 選挙妨害, 進行の妨害, 営業妨害, 走塁妨害.
  • Cấu trúc: 〜を妨害する (cản trở ~), 〜に対する妨害 (sự cản trở đối với ~), 妨害を受ける (bị cản trở).
  • Ngữ cảnh: kỹ thuật (tín hiệu), pháp lý (cản trở điều tra), thể thao, kinh doanh, đời thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
邪魔 Đồng nghĩa gần Quấy rầy, vướng víu Khẩu ngữ, sắc thái nhẹ.
阻害 Đồng nghĩa gần Kìm hãm, cản trở Văn phong khoa học/chính sách.
阻止 Liên quan Ngăn chặn Nhấn mạnh kết quả “không cho xảy ra”.
妨害行為 Liên quan Hành vi cản trở Cụm danh từ pháp lý – hành chính.
営業妨害 Liên quan Cản trở hoạt động kinh doanh Ngữ cảnh doanh nghiệp, pháp lý.
支援 Đối nghĩa Hỗ trợ Trái nghĩa về tác động.
促進 Đối nghĩa Thúc đẩy Ngược nghĩa với cản trở.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

妨: “phương hại, ngăn trở” (オンヨミ: ボウ).
害: “hại, tổn hại” (オンヨミ: ガイ).
Ghép nghĩa: “gây hại bằng cách ngăn trở” → cản trở, phá rối.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi chọn từ, hãy cân nhắc sắc thái: hội thoại dùng 邪魔; báo cáo kỹ thuật dùng 電波妨害/通信妨害; chính sách – pháp lý dùng 阻害/妨害行為. Trong thể thao, “〜への妨害” là thuật ngữ có tính quy tắc, đôi khi kéo theo hình phạt.

8. Câu ví dụ

  • 強風が捜索活動を妨害した。
    Gió mạnh đã cản trở hoạt động tìm kiếm.
  • 彼の大声が会議の進行を妨害している。
    Tiếng nói to của anh ấy đang cản trở tiến trình cuộc họp.
  • ハッキングによる通信妨害が発生した。
    Đã xảy ra việc cản trở thông tin do tấn công mạng.
  • 審判は走者への妨害行為を認めた。
    Trọng tài xác định có hành vi cản trở đối với vận động viên chạy.
  • その電話は集中を妨害するだけだ。
    Cú điện thoại đó chỉ làm cản trở sự tập trung.
  • デモは交通の流れを妨害した。
    Cuộc biểu tình đã cản trở lưu thông giao thông.
  • 彼は捜査妨害の疑いで逮捕された。
    Anh ta bị bắt vì nghi ngờ cản trở điều tra.
  • 競合が営業活動を妨害したとして訴えた。
    Họ kiện vì cho rằng đối thủ đã cản trở hoạt động kinh doanh.
  • 雨雲が衛星放送の受信を妨害している。
    Mây mưa đang cản trở việc thu tín hiệu truyền hình vệ tinh.
  • 不適切なヤジはスピーチを妨害する。
    Những lời la ó không phù hợp làm gián đoạn bài phát biểu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 妨害 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?