1. Thông tin cơ bản
- Từ: 妨害
- Cách đọc: ぼうがい
- Loại từ: Danh từ; động từ kèm する (妨害する)
- Nghĩa khái quát: Cản trở, gây trở ngại, can thiệp gây hại; phá rối
2. Ý nghĩa chính
妨害 là hành vi hoặc yếu tố làm gián đoạn, làm giảm hiệu quả, hoặc ngăn cản tiến trình/sự vận hành bình thường. Dùng được cho cả yếu tố tự nhiên (mưa gió) lẫn hành động chủ ý (phá rối, can thiệp trái phép), từ đời thường đến pháp lý – kỹ thuật.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 邪魔: “vướng víu, quấy rầy” – khẩu ngữ, cá nhân, sắc thái nhẹ hơn 妨害.
- 阻害: “kìm hãm, ức chế” – văn phong khoa học, chính sách (発達を阻害する), thiên về quá trình dài hạn.
- 妨害 trong thể thao/luật: “cản trở trái luật” (走塁妨害, ゴールキーパーへの妨害).
- 阻止: “ngăn chặn” – nhấn mạnh kết quả không cho xảy ra, còn 妨害 là gây trở ngại, phá rối.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 通信妨害, 電波妨害, 捜査妨害, 選挙妨害, 進行の妨害, 営業妨害, 走塁妨害.
- Cấu trúc:
〜を妨害する (cản trở ~),
〜に対する妨害 (sự cản trở đối với ~),
妨害を受ける (bị cản trở).
- Ngữ cảnh: kỹ thuật (tín hiệu), pháp lý (cản trở điều tra), thể thao, kinh doanh, đời thường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 邪魔 |
Đồng nghĩa gần |
Quấy rầy, vướng víu |
Khẩu ngữ, sắc thái nhẹ. |
| 阻害 |
Đồng nghĩa gần |
Kìm hãm, cản trở |
Văn phong khoa học/chính sách. |
| 阻止 |
Liên quan |
Ngăn chặn |
Nhấn mạnh kết quả “không cho xảy ra”. |
| 妨害行為 |
Liên quan |
Hành vi cản trở |
Cụm danh từ pháp lý – hành chính. |
| 営業妨害 |
Liên quan |
Cản trở hoạt động kinh doanh |
Ngữ cảnh doanh nghiệp, pháp lý. |
| 支援 |
Đối nghĩa |
Hỗ trợ |
Trái nghĩa về tác động. |
| 促進 |
Đối nghĩa |
Thúc đẩy |
Ngược nghĩa với cản trở. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
妨: “phương hại, ngăn trở” (オンヨミ: ボウ).
害: “hại, tổn hại” (オンヨミ: ガイ).
Ghép nghĩa: “gây hại bằng cách ngăn trở” → cản trở, phá rối.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi chọn từ, hãy cân nhắc sắc thái: hội thoại dùng 邪魔; báo cáo kỹ thuật dùng 電波妨害/通信妨害; chính sách – pháp lý dùng 阻害/妨害行為. Trong thể thao, “〜への妨害” là thuật ngữ có tính quy tắc, đôi khi kéo theo hình phạt.
8. Câu ví dụ
- 強風が捜索活動を妨害した。
Gió mạnh đã cản trở hoạt động tìm kiếm.
- 彼の大声が会議の進行を妨害している。
Tiếng nói to của anh ấy đang cản trở tiến trình cuộc họp.
- ハッキングによる通信妨害が発生した。
Đã xảy ra việc cản trở thông tin do tấn công mạng.
- 審判は走者への妨害行為を認めた。
Trọng tài xác định có hành vi cản trở đối với vận động viên chạy.
- その電話は集中を妨害するだけだ。
Cú điện thoại đó chỉ làm cản trở sự tập trung.
- デモは交通の流れを妨害した。
Cuộc biểu tình đã cản trở lưu thông giao thông.
- 彼は捜査妨害の疑いで逮捕された。
Anh ta bị bắt vì nghi ngờ cản trở điều tra.
- 競合が営業活動を妨害したとして訴えた。
Họ kiện vì cho rằng đối thủ đã cản trở hoạt động kinh doanh.
- 雨雲が衛星放送の受信を妨害している。
Mây mưa đang cản trở việc thu tín hiệu truyền hình vệ tinh.
- 不適切なヤジはスピーチを妨害する。
Những lời la ó không phù hợp làm gián đoạn bài phát biểu.