奇怪
[Kì Quái]
奇っ怪 [Kì Quái]
奇っ怪 [Kì Quái]
きかい
– 奇怪
きっかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
kỳ lạ; bí ẩn
JP: 彼は奇怪な体験を詳しく話した。
VI: Anh ấy đã kể chi tiết về một trải nghiệm kỳ lạ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
奇怪な音が近づいて来る。
Tiếng động kỳ lạ đang tiến lại gần.
これは非常に奇怪な動物です。
Đây là một con vật rất kỳ lạ.
突然にかような奇怪な手紙を差し上げる非礼をお許し下さい。
Xin lỗi vì đã bất ngờ gửi cho bạn một bức thư kỳ lạ như thế này.