奇々怪々 [Kì 々 Quái 々]
奇奇怪怪 [Kì Kì Quái Quái]
ききかいかい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

rất kỳ lạ; kỳ quái; bí ẩn

Hán tự

kỳ lạ
Quái nghi ngờ; bí ẩn; ma quái

Từ liên quan đến 奇々怪々