外す [Ngoại]

はずす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

tháo; cởi; gỡ; mở

JP: かれ眼鏡めがねはずした。

VI: Anh ấy đã tháo kính ra.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

loại bỏ; loại khỏi; trục xuất

JP: わたし野球やきゅうチームからはずされた。

VI: Tôi đã bị loại khỏi đội bóng chày.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

rời khỏi; đi khỏi; ra ngoài

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

né tránh; lảng tránh; tránh

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

trượt; lỡ; hụt

Trái nghĩa: 当たる

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

マスクをはずさないで。
Đừng cởi khẩu trang ra.
ちょっとはずしていただきたい。
Tôi muốn bạn tháo nó ra.
英語えいごとのリンクをはずしました。
Tôi đã gỡ bỏ liên kết với tiếng Anh.
はずしてくれないかな。
Bạn có thể tháo nó ra được không?
マスクをはずしなさい。
Hãy tháo khẩu trang ra.
マスクははずさないように。
Đừng cởi bỏ khẩu trang nhé.
まとはずしてしまった。
Tôi đã bắn trượt mục tiêu.
トムがマスクをはずしたよ。
Tom cởi khẩu trang ra rồi đấy.
トムは名札なふだはずした。
Tom đã tháo thẻ tên ra.
トムが名札なふだはずしたよ。
Tom đã tháo thẻ tên ra rồi.

Hán tự

Từ liên quan đến 外す

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 外す
  • Cách đọc: はずす
  • Loại từ: 動詞・五段 (tha động từ)
  • Nghĩa ngắn gọn: tháo/bỏ/loại ra; trượt (mục tiêu); rời (ghế)
  • Biểu thức thường gặp: 眼鏡を外す・席を外す・ボタンを外す・名簿から外す・的を外す

2. Ý nghĩa chính

  • Tháo/bỏ, gỡ ra: 眼鏡・マスク・指輪・ボタン
  • Loại ra, loại trừ: 候補から名前を外す (loại khỏi danh sách).
  • Trượt, không đạt: 的を外す・予想を外す (bắn trượt/đoán trật).
  • Rời ghế: 席を外す (rời chỗ trong chốc lát).

3. Phân biệt

  • 外す (tha động từ) vs 外れる (tự động từ): ボタンを外す (ai đó tháo) vs ボタンが外れる (nút tự tuột).
  • 取る取り外す: cùng nghĩa tháo, nhưng 取り外す trang trọng/kỹ thuật hơn.
  • Đối nghĩa theo ngữ cảnh: はめる/付ける (đeo, gắn vào) với đồ vật; 当てる (bắn trúng) đối với “trượt”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đồ vật đeo/gắn: 眼鏡・マスク・ネクタイ・腕時計 + を + 外す.
  • Quy tắc, vai trò: ルールから例外を外す・担当を外す.
  • Lịch sự nơi công sở: ただいま担当者は席を外しております (người phụ trách đang rời chỗ).
  • Thành ngữ: 的を外す (bắn trượt), 期待を外す (làm phụ lòng/kỳ vọng không đúng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
外れる Cặp tự/tha Tuột ra, lệch khỏi (tự động) Đối ứng tự động từ của 外す
取り外す Đồng nghĩa Tháo rời Trang trọng/kỹ thuật
はめる Đối nghĩa Đeo, lồng vào Nhẫn, nắp, phụ kiện
付ける Đối nghĩa Gắn, đính Đồ vật, thiết bị
当てる Đối nghĩa Bắn trúng, đoán trúng Đối lập với “外す” khi nói “trượt”
除外する Đồng nghĩa (nghĩa “loại trừ”) Loại ra Trang trọng, văn bản

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (がい/そと・はずれる・はずす): ngoài, lệch khỏi
  • Động từ 外す là tha động từ tương ứng với tự động từ 外れる.
  • Chia động từ (tham khảo): ます形 外します, て形 外して, ない形 外さない.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy để ý sắc thái: 席を外す là cách nói lịch sự, tránh trực diện “không có mặt”. Với “trượt” trong dự đoán, 予想を外す trung tính hơn 外れた (tự động) và hợp ngữ cảnh bình luận thể thao, kinh tế.

8. Câu ví dụ

  • 失礼します、担当者はただいま席を外しております。
    Xin lỗi, hiện người phụ trách đang rời chỗ.
  • 家に入る前にマスクを外す
    Trước khi vào nhà tôi tháo khẩu trang.
  • 会議中は携帯の音を外すか、マナーモードにしてください。
    Trong họp hãy tắt chuông hoặc để chế độ im lặng.
  • 寒いのでコートは外さずにそのままでいいですよ。
    Trời lạnh nên không cần cởi áo khoác đâu.
  • 彼は肝心なところでシュートを外した
    Anh ấy đã sút trượt ở thời khắc quan trọng.
  • このボタンを外すとカバーが外れます。
    Tháo nút này ra thì nắp sẽ rời ra.
  • 名簿から古いアカウントを外しておいてください。
    Hãy loại các tài khoản cũ khỏi danh sách.
  • 眼鏡を外して寝る習慣にしている。
    Tôi có thói quen tháo kính trước khi ngủ.
  • 予想を外してしまい、結果は逆だった。
    Tôi đoán trật, kết quả lại ngược lại.
  • 彼女をプロジェクトの担当から外す決定が下された。
    Quyết định đã được đưa ra là loại cô ấy khỏi vị trí phụ trách dự án.
💡 Giải thích chi tiết về từ 外す được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?