変わる [変]
変る [変]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
thay đổi; được biến đổi; được thay đổi; biến dạng
JP: 私のE-mailアドレスが変わりました。
VI: Địa chỉ email của tôi đã thay đổi.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
di chuyển đến
JP: 彼は給料の良い会社に変わった。
VI: Anh ấy đã chuyển sang công ty trả lương cao hơn.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
📝 thường là 変わった, 変わっている
khác biệt; không phổ biến; không bình thường
JP: 最近変わった海洋生物が発見された。
VI: Gần đây đã phát hiện ra một sinh vật biển lạ.
🔗 変わった; 変わっている