[壮]
そう

Danh từ chungTính từ đuôi na

sức sống; sức mạnh

Danh từ chungTính từ đuôi na

thời kỳ đỉnh cao (khoảng 30 tuổi; đặc biệt là nam giới)

Từ chỉ đơn vị đếm

📝 cũng viết là 草

đơn vị đo cho nón hoặc que moxa đốt trên da

Hán tự

cường tráng; nam tính; thịnh vượng

Từ liên quan đến 壮