堂々 [Đường 々]
堂堂 [Đường Đường]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
tráng lệ; uy nghi
JP: その老人は堂々とした顔つきをしていた。
VI: Ông lão có vẻ ngoài oai vệ.
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
công khai; không xấu hổ
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
tự tin; mạnh dạn
JP: 彼はその式典で堂々と振る舞った。
VI: Anh ấy đã cư xử một cách oai vệ tại buổi lễ.
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
thẳng thắn; không che giấu