嘆美 [Thán Mỹ]

歎美 [Thán Mỹ]

たんび

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

ngưỡng mộ; tôn thờ

Hán tự

Từ liên quan đến 嘆美