初
[Sơ]
はつ
うい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chungDanh từ dùng như tiền tốDanh từ dùng như hậu tố
đầu tiên; mới
JP: 彼らはエベレストに初登頂した。
VI: Họ đã lần đầu tiên chinh phục đỉnh Everest.