偏屈 [Thiên Khuất]
偏窟 [Thiên Quật]
へんくつ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

hẹp hòi; bướng bỉnh; cứng đầu; ngang ngạnh; không hợp lý; lệch lạc; cố chấp; lập dị

JP: 偏屈へんくつやつとまともにはなっても無駄むだだ。

VI: Nói chuyện tử tế với người cứng đầu cũng vô ích.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれのような偏屈へんくつ理解りかいするには一生いっしょうかかるよ。
Để hiểu một người cố chấp như anh ấy có thể mất cả đời.

Hán tự

Thiên thiên vị; bên; bộ bên trái; nghiêng; thiên lệch
Khuất nhượng bộ; uốn cong; chùn bước; khuất phục

Từ liên quan đến 偏屈