体系
[Thể Hệ]
たいけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
hệ thống; tổ chức
JP: 彼らはその体系を大変な思索と労力を費やして仕上げた。
VI: Họ đã hoàn thành hệ thống đó với nhiều suy nghĩ và công sức.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本語の表記体系は不満かい?
Bạn có thấy hệ thống chữ viết tiếng Nhật không hài lòng không?
人種差別問題に関する重要な点は、それぞれのグループの価値体系を明らかにすることである。
Điểm quan trọng trong vấn đề phân biệt chủng tộc là làm rõ hệ thống giá trị của từng nhóm.
この本は、現代日本語の文法をできるだけわかりやすく、体系的に説明しようとする本です。
Cuốn sách này cố gắng giải thích ngữ pháp tiếng Nhật hiện đại một cách dễ hiểu và có hệ thống.
これは英語を、詳細に学習され厳密に適用されるべき文法と文構造の規則に従う体系とみなしている。
Đây được coi là hệ thống tuân theo các quy tắc ngữ pháp và cấu trúc câu nghiêm ngặt và chi tiết trong việc học tiếng Anh.