体系 [Thể Hệ]

たいけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

hệ thống; tổ chức

JP: かれらはその体系たいけい大変たいへん思索しさく労力ろうりょくついやして仕上しあげた。

VI: Họ đã hoàn thành hệ thống đó với nhiều suy nghĩ và công sức.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本語にほんご表記ひょうき体系たいけい不満ふまんかい?
Bạn có thấy hệ thống chữ viết tiếng Nhật không hài lòng không?
人種じんしゅ差別さべつ問題もんだいかんする重要じゅうようてんは、それぞれのグループの価値かち体系たいけいあきらかにすることである。
Điểm quan trọng trong vấn đề phân biệt chủng tộc là làm rõ hệ thống giá trị của từng nhóm.
このほんは、現代げんだい日本語にほんご文法ぶんぽうをできるだけわかりやすく、体系たいけいてき説明せつめいしようとするほんです。
Cuốn sách này cố gắng giải thích ngữ pháp tiếng Nhật hiện đại một cách dễ hiểu và có hệ thống.
これは英語えいごを、詳細しょうさい学習がくしゅうされ厳密げんみつ適用てきようされるべき文法ぶんぽうぶん構造こうぞう規則きそくしたが体系たいけいとみなしている。
Đây được coi là hệ thống tuân theo các quy tắc ngữ pháp và cấu trúc câu nghiêm ngặt và chi tiết trong việc học tiếng Anh.

Hán tự

Từ liên quan đến 体系

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 体系
  • Cách đọc: たいけい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: hệ thống, hệ thống hóa, chỉnh thể có cấu trúc; “hệ” khái niệm
  • Sắc thái: Trang trọng, học thuật; hay dùng trong giáo dục, luật, khoa học
  • Hán Việt: thể hệ(体: thân, thể; 系: hệ, dòng)

2. Ý nghĩa chính

体系 chỉ một chỉnh thể kiến thức/khái niệm/quy tắc được tổ chức có cấu trúc và mối liên hệ nội tại. Ví dụ: 法律体系(hệ thống pháp luật), 教育体系(hệ thống giáo dục), 知識の体系(hệ tri thức).

3. Phân biệt

  • 体系 vs 体制(たいせい): 体制 = “thể chế, cơ chế vận hành” (nhất là chính trị, tổ chức); 体系 = “hệ khái niệm/cấu trúc tri thức”.
  • 体系 vs システム: システム rộng, thiên về hệ thống vận hành/kỹ thuật/IT; 体系 nhấn mạnh cấu trúc lý luận.
  • 体系 vs 構造(こうぞう): 構造 là “cấu trúc” (cách sắp đặt phần tử); 体系 là “toàn bộ hệ thống” có tổ chức và quan hệ logic.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nの体系(法律/教育/思想/概念/評価), Nを体系化する(hệ thống hóa N).
  • Đi với từ học thuật: 音韻体系, 概念体系, 理論体系, 価値体系, 型体系(type system).
  • Dạng tính từ liên quan: 体系的(な)= có hệ thống, có phương pháp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
体制 Dễ nhầm Thể chế, cơ chế Chỉ cơ cấu vận hành, nhất là chính trị/kinh tế.
システム Gần nghĩa Hệ thống Thiên về kỹ thuật/IT/vận hành.
構造 Liên quan Cấu trúc Nhấn mạnh cách sắp xếp phần tử.
枠組み Liên quan Khung, khuôn khổ Tập trung vào “khung” định hướng.
無秩序 Đối nghĩa Vô trật tự Đối lập với tính hệ thống.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 体: “thân, thể”; On: たい; Kun: からだ.
  • 系: “hệ, dòng, chuỗi”; On: けい.
  • Cấu tạo: 体(chỉnh thể)+ 系(hệ, dây mối)→ “chỉnh thể có tổ chức, hệ thống”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học một lĩnh vực mới, hãy cố gắng tạo “bản đồ” khái niệm — chính là xây dựng 体系 cho riêng mình. Tư duy theo 体系 giúp ghi nhớ bền, tránh “mảnh vụn” kiến thức và dễ chuyển giao sang bối cảnh mới.

8. Câu ví dụ

  • 会社の評価体系を見直す。
    Rà soát lại hệ thống đánh giá của công ty.
  • 知識の体系を築くことが学びの近道だ。
    Xây dựng hệ tri thức là con đường học nhanh nhất.
  • 教育体系の改革が進んでいる。
    Cải cách hệ thống giáo dục đang được thúc đẩy.
  • 法律体系を理解するには歴史の知識が必要だ。
    Để hiểu hệ thống pháp luật cần có kiến thức lịch sử.
  • 音韻体系の違いが発音の癖に表れる。
    Sự khác biệt của hệ thống âm vị thể hiện ở thói quen phát âm.
  • 彼は自分の経験を独自の体系にまとめた。
    Anh ấy hệ thống hóa kinh nghiệm thành một hệ riêng.
  • 職能等級体系を導入した。
    Đã áp dụng hệ thống chức năng–ngạch bậc.
  • 体系の設計は安全性に直結する。
    Thiết kế hệ kiểu (type system) liên quan trực tiếp đến an toàn.
  • 思想体系が一貫している。
    Hệ tư tưởng nhất quán.
  • 国際関係の理論体系を比較する。
    So sánh các hệ lý thuyết về quan hệ quốc tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 体系 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?