低い [Đê]

ひくい
ひっくい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

thấp (hạng, mức độ, giá trị, nội dung, chất lượng, v.v.)

JP: このつくえわたしにはちょっとひくい。

VI: Cái bàn này hơi thấp đối với tôi.

Trái nghĩa: 高い

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

thấp (vị trí); gần mặt đất

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

thấp (chiều cao)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

trầm (giọng); giọng thấp; âm lượng thấp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

血圧けつあつひくいですね。
Huyết áp của bạn thấp đấy.
このやまひくいです。
Ngọn núi này thấp.
いつもより気温きおんひくい。
Hôm nay lạnh hơn mọi khi.
わたし血圧けつあつひくいです。
Tôi bị huyết áp thấp.
トムはこえひくい。
Tom có giọng nói trầm.
血圧けつあつひくいんだ。
Tôi bị huyết áp thấp.
みずひくきにながれる。
Nước chảy xuôi.
トムは血圧けつあつひくい。
Tom có huyết áp thấp.
和菓子わがし洋菓子ようがしよりカロリーがひくい。
Bánh kẹo Nhật có lượng calo thấp hơn bánh kẹo phương Tây.
わたしはあなたよりもひくい。
Tôi thấp hơn bạn.

Hán tự

Từ liên quan đến 低い

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 低い
  • Cách đọc: ひくい
  • Loại từ: Tính từ -i(形容詞)
  • Trình độ tham khảo: JLPT khoảng N4
  • Nghĩa khái quát: mức/độ/chiều cao thấp, giọng trầm, đánh giá/giá trị thấp

2. Ý nghĩa chính

Khi người Nhật nói 低い (ひくい), họ thường hình dung “vị trí/giá trị ở mức dưới chuẩn”. Các nét nghĩa quan trọng:

  • Thấp (về chiều cao/vị trí): bàn thấp, trần thấp, núi thấp.
  • Thấp (về mức độ/giá trị): nhiệt độ thấp, giá thấp, rủi ro thấp.
  • Thấp (về thứ hạng/đánh giá): điểm thấp, đánh giá thấp, chất lượng thấp.
  • Giọng trầm: 声が低い nghĩa là giọng trầm (khác với “nói nhỏ”).
  • Thái độ khiêm nhường trong một số cụm: 腰が低い (khiêm tốn, mềm mỏng).

3. Phân biệt

  • 低い vs 高い: cặp đối nghĩa “thấp” và “cao”.
  • 低い vs 小さい: 低い nói về “mức/độ/độ cao”, 小さい nói về “kích thước/độ lớn”. Ví dụ: 天井が低い (trần thấp) vs 箱が小さい (hộp nhỏ).
  • 声が低い vs 声が小さい: 低い là “trầm (tần số thấp)”, 小さい là “nhỏ (âm lượng)”.
  • 低い vs 低下: 低い là tính từ “thấp”; 低下 là danh từ/động từ “giảm xuống”.
  • 低い vs 安い: giá “thấp” có thể nói 価格が低い, nhưng tự nhiên hơn là 値段が安い (rẻ). 低い dùng khi nhấn mức/chuẩn, 安い nhấn cảm giác “rẻ”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả thuộc tính vật lý: 低い山, 低い椅子, 低い天井.
  • Mức độ/trạng thái: 温度が低い, リスクが低い, 生産性が低い.
  • Đánh giá/xếp hạng: 評価が低い, 点数が低い, 優先度が低い.
  • Âm thanh/giọng: 低い声, 低い音.
  • Thái độ: 腰が低い (khiêm tốn), ハードルが低い (rào cản thấp → dễ tiếp cận).
  • Giảm sắc thái mạnh: 少し/やや/比較的を thêm trước 低い để nhẹ nhàng hơn: やや低い, 比較的低い.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
高い Đối nghĩa Cao Đối lập trực tiếp về độ cao/mức độ/giá trị.
安い Liên quan Rẻ Tự nhiên hơn khi nói giá cả; 低い nghe trang trọng/hàn lâm hơn.
低下 Liên quan Giảm xuống Danh từ/サ変; diễn tả quá trình giảm.
低減 Gần nghĩa Giảm bớt Mang sắc thái chủ động “làm giảm”.
低調 Liên quan Trì trệ, kém sôi động Dùng cho thị trường/thi đấu…

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 低(âm Hán Việt: đê)= 亻 (người) + 氐 (cơ bản), gợi nghĩa “mức thấp, hạ xuống”.
  • Hiragana: ひくい là cách đọc của 低い.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả đánh giá/điểm số, 低い có thể nghe phê phán. Trong giao tiếp, người Nhật hay giảm nhẹ bằng 少し/やや/比較的 hoặc chuyển sang cách nói trung tính như “改善の余地がある” (còn chỗ để cải thiện). Đừng nhầm “giọng thấp” (声が低い) với “nói nhỏ” (声が小さい) vì khác trục đo: tần số vs âm lượng.

8. Câu ví dụ

  • この椅子は少し低いので、長時間座ると腰が痛くなる。
    Cái ghế này hơi thấp nên ngồi lâu sẽ đau lưng.
  • 今日は気温が低いから、上着を持っていきなさい。
    Hôm nay nhiệt độ thấp, con nhớ mang áo khoác.
  • 彼は声が低いので、ラジオのナレーションに向いている。
    Anh ấy có giọng trầm nên hợp làm phát thanh viên radio.
  • この商品の評価は思ったより低い
    Đánh giá của sản phẩm này thấp hơn tôi tưởng.
  • この山は標高が低いが、景色はとてもきれいだ。
    Núi này độ cao thấp nhưng cảnh rất đẹp.
  • リスクが低い投資から始めましょう。
    Hãy bắt đầu từ các khoản đầu tư rủi ro thấp.
  • 天井が低いので、気をつけてください。
    Trần nhà thấp, xin hãy cẩn thận.
  • 会場の照明が低い明るさに設定されている。
    Độ sáng của hội trường được đặt ở mức thấp.
  • 彼は常に腰が低い態度で人と接する。
    Anh ấy luôn cư xử với thái độ khiêm nhường.
  • 合格ラインはそれほど低くないので、油断しないでね。
    Ngưỡng đỗ không thấp đến thế đâu, nên đừng chủ quan nhé.
💡 Giải thích chi tiết về từ 低い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?