任務 [Nhâm Vụ]

にんむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

nhiệm vụ; chức năng; sứ mệnh

JP: 彼女かのじょはそのとう指導しどうてき任務にんむにつくことを承認しょうにんした。

VI: Cô ấy đã đồng ý nhận nhiệm vụ lãnh đạo trong đảng đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この任務にんむはすべての任務にんむ優先ゆうせんする。
Nhiệm vụ này có ưu tiên hơn tất cả các nhiệm vụ khác.
任務にんむ完了かんりょうしました。
Nhiệm vụ đã hoàn thành.
かれ任務にんむげた。
Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ.
彼女かのじょをその任務にんむけよう。
Hãy để cô ấy đảm nhận nhiệm vụ đó.
かれ任務にんむ完了かんりょうした。
Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ.
かれ任務にんむにあたっている。
Anh ấy đang thực hiện nhiệm vụ.
かれ海軍かいぐん士官しかん任務にんむけた。
Anh ấy đã nhận nhiệm vụ sĩ quan hải quân.
彼等かれららく任務にんむげた。
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ một cách dễ dàng.
自分じぶん任務にんむ遂行すいこうしなければならない。
Bạn phải hoàn thành nhiệm vụ của mình.
大使たいしはその任務にんむたいして責任せきにんがある。
Đại sứ có trách nhiệm đối với nhiệm vụ của mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 任務

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 任務
  • Cách đọc: にんむ
  • Loại từ: danh từ
  • Khái quát: nhiệm vụ được giao; công tác phải thực hiện (tính chính thức, tổ chức)

2. Ý nghĩa chính

  • Nhiệm vụ, sứ mệnh được tổ chức/cấp trên giao phó cần hoàn thành.
  • Thường dùng trong bối cảnh quân sự, cảnh sát, cơ quan nhà nước, dự án công ty với tính bắt buộc cao.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 使命: sứ mệnh có sắc thái lý tưởng, tầm nhìn. 任務 thiên về “task” cụ thể phải làm.
  • 義務: nghĩa vụ theo pháp luật/đạo đức phải làm. 任務 là công việc được giao trong vai trò.
  • 役目/役割: vai trò, phần việc đảm nhận. 任務 nhấn mạnh tính nhiệm ủy và hoàn thành.
  • タスク/業務: tác vụ/công việc. 任務 trang trọng hơn, dùng trong bối cảnh có mệnh lệnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

Các cụm thường gặp: 任務を遂行する, 任務に就く, 任務完了, 任務中. Văn phong trang trọng, mạnh mẽ. Trong doanh nghiệp, dùng khi muốn nhấn trách nhiệm chính thức và kết quả bắt buộc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
使命 Liên quan Sứ mệnh Sắc thái lý tưởng, giá trị.
業務 Gần nghĩa Nghiệp vụ, công việc Thực tế hàng ngày, ít tính “mệnh lệnh”.
タスク Gần nghĩa Tác vụ Thuật ngữ quản trị dự án.
義務 Khác biệt Nghĩa vụ Ràng buộc pháp/đạo đức, không nhất thiết là “việc được giao”.
撤退/中止 Đối lập theo kết quả Rút lui/Dừng Ngược với “遂行・完了”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 任: “ủy nhiệm, giao phó”; On: ニン; Kun: まか-せる
  • 務: “nhiệm vụ, phấn đấu”; On: ム; Kun: つと-める
  • Ghép nghĩa: “việc được ủy nhiệm phải nỗ lực hoàn thành”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với sắc thái kỷ luật, 任務 thường đi kèm động từ mạnh như 遂行する, 達成する. Trong văn nói đời thường, thay bằng 仕事/用事 nghe tự nhiên hơn; dùng 任務 sẽ mang cảm giác “thao tác chiến” hoặc “nhiệm lệnh”.

8. Câu ví dụ

  • 彼らは危険な任務に就いた。
    Họ đã nhận nhiệm vụ nguy hiểm.
  • 任務を遂行するために全力を尽くす。
    Tôi dốc toàn lực để thực hiện nhiệm vụ.
  • この任務は明日までに完了させる。
    Nhiệm vụ này phải hoàn thành trước ngày mai.
  • 彼は海外派遣の任務を命じられた。
    Anh ấy được lệnh làm nhiệm vụ phái cử ở nước ngoài.
  • 任務中に負傷した隊員を救助した。
    Đã cứu đồng đội bị thương trong khi làm nhiệm vụ.
  • 私の任務は現地の状況を報告することだ。
    Nhiệm vụ của tôi là báo cáo tình hình tại chỗ.
  • 彼女は困難な任務を見事に達成した。
    Cô ấy đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ khó khăn.
  • 任務の範囲を明確に定義する。
    Xác định rõ phạm vi nhiệm vụ.
  • 機密任務のため詳細は公開できない。
    Vì là nhiệm vụ mật nên không thể công bố chi tiết.
  • 新しい任務に向けて準備を整える。
    Chuẩn bị sẵn sàng cho nhiệm vụ mới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 任務 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?