仰望 [Ngưỡng Vọng]
ぎょうぼう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nhìn lên

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ngưỡng mộ (ai đó); tôn kính

Hán tự

Ngưỡng ngước nhìn; tôn kính
Vọng tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi

Từ liên quan đến 仰望