乞丐 [Khất Cái]
こつがい
かたい
かったい
きっかい

Danh từ chung

người ăn xin; kẻ lang thang

Hán tự

Khất xin; mời; hỏi
Cái ăn xin; xin; cho

Từ liên quan đến 乞丐