丹心 [Đan Tâm]
たんしん

Danh từ chung

chân thành; trung thành

Hán tự

Đan màu gỉ sắt; đỏ; chì đỏ; thuốc viên; chân thành
Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 丹心