節操
[Tiết Thao]
せっそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
liêm chính; trung thành; kiên định; nguyên tắc; trung thực