操守 [Thao Thủ]
そうしゅ

Danh từ chung

trung thành; kiên định

Hán tự

Thao điều khiển; thao tác; vận hành; lái; trinh tiết; trong trắng; trung thành
Thủ bảo vệ; tuân theo

Từ liên quan đến 操守