中休み [Trung Hưu]
なかやすみ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nghỉ giữa giờ

JP: 中休なかやすみをしようよ。

VI: Hãy nghỉ giải lao một chút.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

中休なかやすみしようじゃないか。
Chúng ta hãy nghỉ giải lao nhé.

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Hưu nghỉ ngơi

Từ liên quan đến 中休み