与太
[Dữ Thái]
よた
ヨタ
Danh từ chung
nói nhảm; vô nghĩa; rác rưởi; lừa bịp
JP: むろん信用していいとも。君にヨタ情報を教えたことが一度でもあったかい。
VI: Cứ tin tưởng đi, bao giờ tôi cũng cung cấp thông tin sai cho bạn đâu.
Danh từ chung
người ngốc; kẻ ngốc; người vô dụng
Tính từ đuôi naDanh từ chung
vô trách nhiệm; vô nghĩa