1. Thông tin cơ bản
- Từ: 不明
- Cách đọc: ふめい
- Loại từ: Danh từ; tính từ đuôi-na (形容動詞)
- JLPT: N2
- Sắc thái: trang trọng, dùng nhiều trong thông báo, tin tức, văn bản hành chính
- Kết hợp tiêu biểu: 原因不明/身元不明/行方不明/詳細不明;不明点;~は不明だ/である
- Từ gần nghĩa: 不確か・不明瞭・不透明;Trái nghĩa: 明らか・明確・判明・特定
2. Ý nghĩa chính
- Không rõ, chưa biết: Thông tin chưa được xác nhận/không thể xác định. Ví dụ: 原因は不明だ。
- Vắng mặt/không rõ tung tích (trong tổ hợp): 行方不明 (mất tích), 身元不明 (chưa rõ danh tính), 詳細不明 (chi tiết chưa rõ).
3. Phân biệt
- 不明: “chưa rõ/chưa biết” theo tình trạng hiện tại.
- 不明瞭: Mơ hồ, thiếu rõ ràng (tính “mờ” về biểu đạt/âm thanh/văn bản).
- 不詳(ふしょう): “không rõ” dùng văn bản trang trọng (tuổi tác, năm sinh… 不詳).
- 未定: Chưa được quyết định (khác với “chưa biết”).
- 判明・特定: Đã làm rõ/đã xác định (trái nghĩa).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: Nは不明だ/である;Nが不明のままだ。
- Danh từ hóa vấn đề: 不明点 (điểm chưa rõ) → ご不明な点がございましたら…
- Trong tin tức: 原因不明の火事/行方不明者/身元不明の男性。
- Lịch sự: “ご不明な点がございましたら、お問い合わせください。”
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 判明 |
Đối nghĩa |
Đã làm rõ |
Dữ kiện được xác nhận |
| 明確 |
Đối nghĩa |
Rõ ràng, minh bạch |
Trạng thái rõ ràng |
| 不明瞭 |
Gần nghĩa |
Mơ hồ, không rõ ràng |
Nhấn vào “độ rõ” của tín hiệu/biểu đạt |
| 不詳 |
Gần nghĩa |
Không rõ (trang trọng) |
Thường trong hồ sơ, lý lịch |
| 不透明 |
Liên quan |
Thiếu minh bạch |
Ẩn dụ cho thông tin/tiến trình |
| 特定 |
Đối nghĩa |
Chỉ rõ, xác định |
Kết quả của điều tra |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
| Kanji |
Nghĩa |
Âm On |
Âm Kun |
Gợi ý nghĩa |
| 不 |
Không, bất |
フ |
— |
Phủ định |
| 明 |
Sáng, rõ |
メイ・ミョウ |
あか(るい) |
Rõ ràng, sáng sủa |
Cấu tạo: 不 (không) + 明 (rõ) → “không rõ, chưa biết”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
不明 là nhãn trung tính, khách quan, phù hợp văn viết. Trong dịch vụ/CSKH, mẫu “ご不明な点がございましたら” là công thức lịch sự. Ở tin tức, cụm 行方不明 xuất hiện rất thường, cần phân biệt với 行方未定 (chưa định điểm đến) vốn hiếm gặp.
8. Câu ví dụ
- 事故の原因はまだ不明だ。
Nguyên nhân vụ tai nạn vẫn chưa rõ.
- 男性の身元不明の遺体が発見された。
Phát hiện thi thể một người đàn ông chưa rõ danh tính.
- 行方不明の子どもを捜索している。
Đang tìm kiếm đứa trẻ mất tích.
- 詳細は不明ですが、被害は軽微のようです。
Chi tiết chưa rõ nhưng có vẻ thiệt hại nhẹ.
- 原因不明の発熱が続いている。
Cơn sốt không rõ nguyên nhân vẫn kéo dài.
- ご不明な点がございましたらご連絡ください。
Nếu có điểm nào chưa rõ xin vui lòng liên hệ.
- 資金の流れが不明だとして調査が入った。
Vì dòng tiền không minh bạch nên đã có điều tra.
- 出火原因は依然として不明のままだ。
Nguyên nhân cháy vẫn chưa được làm rõ.
- 最終的な決定時期は不明です。
Thời điểm quyết định cuối cùng hiện chưa rõ.
- 参加者数が不明のため、会場を確保できない。
Vì không rõ số người tham dự nên không thể giữ chỗ hội trường.