不定
[Bất Định]
ふじょう
ふてい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
bất định
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
船長は、スケジュールが不定だった。
Thuyền trưởng nói rằng lịch trình còn không chắc chắn.
toのつかない不定詞を原形不定詞と言う。
Người ta gọi dạng không có "to" của động từ nguyên mẫu là động từ nguyên mẫu không "to".
動詞helpはto不定詞・原形不定詞の両方をとりますが、くだけた文体では原形不定詞が多いとされており、この例文でもそれが使われています。
Động từ "help" có thể đi kèm với cả to V và V nguyên mẫu, nhưng trong văn phong tự nhiên, người ta thường sử dụng V nguyên mẫu, điều này cũng được áp dụng trong ví dụ này.
次の動詞はto不定詞だけを目的語にとります。
Các động từ sau chỉ lấy to vô định làm tân ngữ.
needless to sayは不定詞の慣用表現として紹介されることが多いです。
Không cần phải nói, "needless to say" thường được giới thiệu như một cụm từ thông dụng với động từ nguyên mẫu.
不定詞の形容詞的用法には2種類あり、①限定用法、②叙述用法。②はもちろん主格補語です。
Có hai loại cách sử dụng tính từ của động từ không xác định: ① cách sử dụng hạn định và ② cách sử dụng mô tả, trong đó ② là bổ ngữ chủ ngữ.