下等
[Hạ Đẳng]
かとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
kém hơn; thô tục; thô bỉ; cấp thấp
JP: 文学、音楽あるいは演劇に対する批評家の仕事は、あらゆる仕事のうちで最も下等な仕事である。
VI: Công việc của nhà phê bình về văn học, âm nhạc hay kịch nghệ là công việc thấp kém nhất trong mọi công việc.