1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一切
- Cách đọc: いっさい
- Loại từ: Danh từ; phó từ (thường dùng trong cấu trúc phủ định)
- Sắc thái: Nhấn mạnh tính “toàn bộ/hoàn toàn”, mức độ mạnh, hay dùng trong văn viết và thông báo trang trọng
- Ví dụ mẫu: 一切〜ない・一切のN・〜は一切禁止
2. Ý nghĩa chính
- Toàn bộ, tất cả, mọi thứ: chỉ phạm vi bao trùm không ngoại lệ. Ví dụ: 一切の費用 — toàn bộ chi phí.
- Hoàn toàn không (đi với phủ định ない): nhấn mạnh mức độ “tuyệt đối không”. Ví dụ: 一切関係ない — hoàn toàn không liên quan.
- (Gốc Phật giáo) Vạn hữu, mọi hiện tượng: sắc thái văn học/hàn lâm, ít dùng trong giao tiếp hằng ngày.
3. Phân biệt
- 一切 (いっさい: “toàn bộ/hoàn toàn không”) vs 一歳・一才 (いっさい: “một tuổi”): khác kanji và nghĩa hoàn toàn.
- 一切 vs 全然: cả hai thường đi với ない, nhưng 一切 mạnh hơn, tuyệt đối hơn. 全然 hiện đại đôi khi dùng với khẳng định (全然大丈夫), còn 一切 thì không.
- 一切 vs 全部・すべて: 全部/すべて thiên về “tất cả các phần”, 一切 nhấn cảm giác “không sót” và trang trọng hơn.
- 一切合切 (いっさいがっさい): biến thể khẩu ngữ, nghĩa “tất tần tật”, sắc thái suồng sã hơn 一切.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp:
- 一切〜ない: hoàn toàn không. Ví dụ: 私は酒は一切飲まない。
- 一切のN: toàn bộ N (trang trọng). Ví dụ: 一切の責任を負わない。
- Nは一切禁止: cấm tuyệt đối N (quy chế/thông báo).
- Ngữ cảnh: biển báo, quy định công ty, văn bản pháp lý, thông cáo; trong khẩu ngữ để nhấn mạnh quyết tâm/khước từ.
- Sắc thái: mạnh và dứt khoát; cần cân nhắc lịch sự khi nói trực tiếp với người nghe để tránh cảm giác quá tuyệt đối.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 全部/すべて |
Đồng nghĩa gần |
Tất cả |
Trung tính hơn; ít sắc thái tuyệt đối. |
| 全然〜ない |
Tương đương (phủ định) |
Hoàn toàn không |
Khẩu ngữ hơn; 全然 có thể dùng với khẳng định trong hiện đại. |
| 一切合切 |
Biến thể/khẩu ngữ |
Tất tần tật |
Sắc thái suồng sã, ít trang trọng. |
| 一部 |
Đối nghĩa |
Một phần |
Chỉ một phần thay vì toàn bộ. |
| 部分的 |
Đối nghĩa |
Mang tính bộ phận |
Trái với phạm vi bao trùm của 一切. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
一: một; 切: cắt, dứt. Gộp lại hàm ý “cắt một nhát hết thảy” → “toàn bộ/không sót”. Trong Phật giáo, 一切 mang nghĩa “vạn hữu”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết biển báo/quy định, 一切 tạo cảm giác pháp lý rõ ràng: 当社は一切の責任を負いません. Trong hội thoại, nếu muốn mềm hơn, có thể dùng まったく〜ない hoặc あまり〜ない tùy mức độ. Tránh dùng 一切 với câu khẳng định.
8. Câu ví dụ
- 私はアルコールを一切飲まない。
Tôi hoàn toàn không uống rượu.
- この件について会社は一切の責任を負わない。
Về việc này công ty không chịu bất kỳ trách nhiệm nào.
- 個人情報は一切外部に提供しません。
Thông tin cá nhân tuyệt đối không cung cấp ra bên ngoài.
- 費用は一切こちらで負担いたします。
Toàn bộ chi phí phía chúng tôi sẽ chi trả.
- 彼とは一切関係がない。
Tôi hoàn toàn không liên quan gì đến anh ta.
- この部屋は火気の使用を一切禁止します。
Phòng này cấm tuyệt đối sử dụng lửa.
- 提出期限の延長は一切認められない。
Việc gia hạn hạn nộp hoàn toàn không được chấp nhận.
- 今回の出張に関する一切の手配は終わった。
Mọi sắp xếp liên quan đến chuyến công tác lần này đã xong.
- 噂は一切無視してください。
Xin hãy hoàn toàn phớt lờ những tin đồn.
- その情報は一切公開されていない。
Thông tin đó hoàn toàn chưa được công bố.