スタイル
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
dáng người; vóc dáng; hình thể; hình dáng
JP: ビキニスタイルの美少女は浜辺では目を見張らすものだった。
VI: Cô gái mặc bikini đã làm nổi bật trên bãi biển.
JP: ダンスはスタイルをよくするのにいい。
VI: Khiêu vũ là cách tốt để cải thiện phong cách.
Danh từ chung
phong cách
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはスタイルがいい。
Tom có phong cách tốt.
彼女はスタイルがいい。
Cô ấy có phong cách tốt.
恵子はスタイルがいい。
Keiko có dáng vẻ đẹp.
私はスタイルがいいです。
Tôi có phong cách đẹp.
メアリーはスタイルが良い。
Mary rất có gu.
彼女はスタイルが悪い。
Cô ấy có phong cách xấu.
彼はスタイルがいい。
Anh ấy có phong cách tốt.
私はスタイルがよくないです。
Phong cách của tôi không tốt lắm.
それぞれのスタイルがあるんだろうね。
Mỗi người có phong cách riêng của họ mà.
彼女はとてもスタイルがいい。
Cô ấy có phong cách rất tốt.