Danh từ chung
lộ trình; tuyến đường; đường mòn
JP: 車はコースをはずれた。
VI: Xe hơi đã lệch khỏi đường đua.
Danh từ chung
khóa học; chương trình
JP: おすすめのコースはどこですか。
VI: Đường đi nào được khuyên dùng?
Danh từ chung
làn đường (chạy, bơi, v.v.)
Danh từ chung
hướng đi; chính sách; đường lối; con đường
JP: 日本人とアメリカ人との重要な違いの一つは、日本人が安全な人生のコースを選ぶ傾向があるのに対して、アメリカ人は人生を探求し、それに挑戦したがることである。
VI: Một trong những điểm khác biệt quan trọng giữa người Nhật và người Mỹ là người Nhật có xu hướng chọn một con đường an toàn trong cuộc sống, trong khi người Mỹ thích khám phá và thử thách cuộc sống.
Danh từ chung
món ăn trong bữa ăn nhiều món
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
bữa ăn nhiều món
🔗 フルコース
Danh từ chung
gói dịch vụ; khóa học; tùy chọn
Danh từ chung
Lĩnh vực: Bóng chày
đường bay của cú ném