コース
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

lộ trình; tuyến đường; đường mòn

JP: くるまはコースをはずれた。

VI: Xe hơi đã lệch khỏi đường đua.

Danh từ chung

khóa học; chương trình

JP: おすすめのコースはどこですか。

VI: Đường đi nào được khuyên dùng?

Danh từ chung

làn đường (chạy, bơi, v.v.)

Danh từ chung

hướng đi; chính sách; đường lối; con đường

JP: 日本人にほんじんとアメリカじんとの重要じゅうようちがいのひとつは、日本人にほんじん安全あんぜん人生じんせいのコースをえら傾向けいこうがあるのにたいして、アメリカじん人生じんせい探求たんきゅうし、それに挑戦ちょうせんしたがることである。

VI: Một trong những điểm khác biệt quan trọng giữa người Nhật và người Mỹ là người Nhật có xu hướng chọn một con đường an toàn trong cuộc sống, trong khi người Mỹ thích khám phá và thử thách cuộc sống.

Danh từ chung

món ăn trong bữa ăn nhiều món

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

bữa ăn nhiều món

🔗 フルコース

Danh từ chung

gói dịch vụ; khóa học; tùy chọn

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

đường bay của cú ném

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

どのコースがおすすめ?
Khóa học nào bạn khuyên tôi nên theo học?
日本語にほんごコースはいつはじまるの?
Khóa học tiếng Nhật bắt đầu khi nào?
これはパリへの最短さいたんコースです。
Đây là lộ trình ngắn nhất đến Paris.
トムはフランスコースにもうんだ。
Tom đã đăng ký một khóa học tiếng Pháp.
初心者しょしんしゃけのコースはありますか。
Có khóa học dành cho người mới bắt đầu không?
1日ついたちコースがありますか。
Có khóa học một ngày không?
去年きょねん手芸しゅげいコースをっていたのです。
Năm ngoái tôi đã tham gia một khóa học thủ công.
このちかくにゴルフコースはありますか。
Có sân golf nào ở gần đây không?
世界せかいのコースをってるんだ。
Tôi đang học khóa lịch sử thế giới.
そのコースは、どこをまわるのですか。
Con đường đó đi qua đâu?

Từ liên quan đến コース