Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
授業計画
[Thụ Nghiệp Kế Hoạch]
じゅぎょうけいかく
🔊
Danh từ chung
giáo án
🔗 シラバス
Hán tự
授
Thụ
truyền đạt; giảng dạy
業
Nghiệp
kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
計
Kế
âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
画
Hoạch
nét vẽ; bức tranh
Từ liên quan đến 授業計画
カリキュラム
chương trình học
コース
lộ trình; tuyến đường; đường mòn
コースオブスタディー
khóa học
シラバス
giáo trình
プロ
chuyên nghiệp
学科
がっか
môn học
教程
きょうてい
chương trình giảng dạy; sách giáo khoa
教育課程
きょういくかてい
chương trình giảng dạy
時間割
じかんわり
thời khóa biểu (đặc biệt là thời khóa biểu hàng tuần của trường học); lịch trình
課程
かてい
khóa học; chương trình học
Xem thêm