授業計画 [Thụ Nghiệp Kế Hoạch]
じゅぎょうけいかく

Danh từ chung

giáo án

🔗 シラバス

Hán tự

Thụ truyền đạt; giảng dạy
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
Hoạch nét vẽ; bức tranh

Từ liên quan đến 授業計画