教室
[Giáo Thất]
きょうしつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
phòng học; phòng giảng
JP: 教室は生徒でいっぱいだった。
VI: Lớp học đã đầy ắp học sinh.
Danh từ chung
khoa (trong một trường đại học)
JP: LL教室を使ってもよいですか。
VI: Tôi có thể sử dụng phòng học LL không?
Danh từ chung
lớp học; bài học; khóa học
JP: エアロビクス教室に一日入学したいのですが。
VI: Tôi muốn tham gia một ngày học thử lớp Aerobic.
Danh từ chung
trường học (cho một môn học cụ thể); cơ sở giảng dạy
🔗 音楽教室
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
教室でね。
Ở trong lớp đấy.
教室で食べるの?
Ăn trong lớp học à?
彼は教室だよ。
Anh ấy là lớp học.
教室で食べるの。
Ăn trong lớp à?
トムは教室だよ。
Tom là lớp học.
彼は教室に駆け込んだ。
Anh ấy đã chạy vào lớp học.
日本語教室はいつからなの?
Lớp học tiếng Nhật bắt đầu từ khi nào?
教室から出なさい。
Ra khỏi lớp.
私は教室にいる。
Tôi đang ở trong lớp học.
教室で走らないでください。
Xin đừng chạy trong lớp học.