Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
クラスルーム
🔊
Danh từ chung
phòng học
Từ liên quan đến クラスルーム
教場
きょうじょう
lớp học
教室
きょうしつ
phòng học; phòng giảng