Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
đột ngột; ngay lập tức; một lần; với một cú giật; với một ngụm
Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
đáng kể; rất nhiều
JP: 明け方近くは、ぐっと冷え込む。
VI: Vào sáng sớm, thời tiết trở nên lạnh giá hơn.
Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
chặt chẽ; với nỗ lực; chặt; tạo áp lực
JP: トムは自分の感情をぐっと抑えた。
VI: Tom đã kìm nén cảm xúc của mình một cách mạnh mẽ.
Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
hoàn toàn (ví dụ: không biết gì)
Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
sâu sắc (ví dụ: cảm động)