いやが上にも
[Thượng]
弥が上にも [Di Thượng]
嫌が上にも [Hiềm Thượng]
弥が上にも [Di Thượng]
嫌が上にも [Hiềm Thượng]
いやがうえにも
Trạng từ
càng thêm
JP: そうするといやが上にも美しく見える。
VI: Làm như vậy càng làm nó trông đẹp hơn.