きっちり
キッチリ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

chính xác; đúng giờ; đúng lúc

JP: わたしはきっちり3時間さんじかんった。

VI: Tôi đã đợi đúng ba tiếng.

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

chặt chẽ; khít; (vừa) hoàn hảo

JP: 彼女かのじょはいってからきっちりドアをめた。

VI: Sau khi vào, cô ấy đã đóng cửa lại ngay.

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

đúng cách; không sai sót

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

メアリーは物事ものごとがきっちりしている。
Mary là người rất ngăn nắp.
弁償べんしょうだいきっちりみみそろえてはらわんかい。
Hãy trả đủ tiền bồi thường cho tôi ngay.
トムはガスがまっていることをきっちりとたしかめた。
Tom đã chắc chắn rằng đã tắt ga.

Từ liên quan đến きっちり