掏る
[Đào]
する
スる
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
móc túi; ăn cắp
JP: 電車でポケットの中にあるものをすられた。
VI: Tôi đã bị móc túi trên tàu điện.