驕傲
[Kiêu Ngạo]
きょうごう
Danh từ chungTính từ đuôi na
⚠️Từ trang trọng / văn học
kiêu ngạo; tự mãn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
驕傲は人間の弱さである。
Kiêu ngạo là điểm yếu của con người.