鈍間 [Độn Gian]
野呂間 [Dã Lữ Gian]
野呂松 [Dã Lữ Tùng]
のろま
ノロマ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

người chậm chạp

Từ liên quan đến 鈍間