途 [Đồ]
路 [Lộ]
径 [Kính]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
đường; lối đi; phố; ngõ
JP: 道は急斜面をジグザグにのぼっていた。
VI: Con đường dốc đứng uốn lượn zigzag lên dốc.
Danh từ chung
tuyến đường; cách
JP: 人生は重い荷を背負って遠い道を行くようなものだ。
VI: Cuộc đời như việc mang gánh nặng đi trên một con đường xa.
Danh từ chung
khoảng cách; hành trình
Danh từ chung
con đường (ví dụ: đến chiến thắng); lộ trình
Danh từ chung
cách sống; nguyên tắc đạo đức
Danh từ chung
giáo lý (đặc biệt là Nho giáo hoặc Phật giáo); giáo điều
Danh từ chung
lĩnh vực (ví dụ: y học); môn học; chuyên ngành
Danh từ chung
phương tiện; cách; phương pháp