運
[Vận]
うん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
vận may; may mắn
JP: 遅かれ早かれ、彼の運は尽きるだろう。
VI: Sớm hay muộn, vận may của anh ấy cũng sẽ cạn kiệt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
運がいいね。
Bạn thật may mắn.
運が良かっただけだよ。
Chỉ là may mắn thôi.
運が悪かった?
Bạn đã xui xẻo phải không?
あなたは運がいい。
Bạn thật may mắn.
運も人生のうち。
May mắn cũng là một phần của cuộc sống.
運も実力の内。
May mắn cũng là một phần của năng lực.
彼女は運がいい。
Cô ấy rất may mắn.
私は運が良かった。
Tôi đã may mắn.
運まかせにするな。
Đừng phó mặc cho số phận.
運が良くて良かったですね。
May mắn là bạn đã may mắn.