進歩 [Tiến Bộ]

しんぽ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tiến bộ; phát triển

JP: 科学かがく進歩しんぽまることがない。

VI: Sự tiến bộ của khoa học không bao giờ dừng lại.

Trái nghĩa: 退歩

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは進歩しんぽのぞめなかった。
Họ không thể tiến bộ.
一生懸命いっしょうけんめいやらなければ進歩しんぽはない。
Nếu không cố gắng hết sức, bạn sẽ không tiến bộ.
かれ思想しそう進歩しんぽてきだ。
Tư tưởng của anh ấy rất tiến bộ.
文明ぶんめい進歩しんぽがとてもはやい。
Tiến bộ của văn minh rất nhanh.
教育きょういく進歩しんぽをもたらすちからだ。
Giáo dục là lực lượng thúc đẩy tiến bộ.
彼女かのじょ進歩しんぽしている。
Cô ấy đang tiến bộ.
人間にんげん進歩しんぽには限度げんどがない。
Không có giới hạn đối với sự tiến bộ của con người.
試行錯誤しこうさくご進歩しんぽ不可欠ふかけつだ。
Thử và sai là điều không thể thiếu để tiến bộ.
医学いがく劇的げきてき進歩しんぽげた。
Y học đã đạt được những tiến bộ đ dramatic.
科学かがくいちじるしく進歩しんぽした。
Khoa học đã tiến bộ đáng kể.

Hán tự

Từ liên quan đến 進歩

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 進歩
  • Cách đọc: しんぽ
  • Loại từ: Danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: tiến bộ, cải thiện về trình độ/chất lượng/khả năng
  • Cụm phổ biến: 技術の進歩、科学の進歩、医療の進歩、学力が進歩する、日々進歩

2. Ý nghĩa chính

1) Tiến bộ/cải thiện về kỹ thuật, khoa học, xã hội, kỹ năng cá nhân trong một khoảng thời gian. Sắc thái tích cực.

3. Phân biệt

  • 発展: phát triển về quy mô/hệ thống (kinh tế, xã hội). 進歩 nhấn mạnh nâng cao chất lượng/năng lực.
  • 向上: nâng cao (chất lượng, thành tích) – gần nghĩa; 進歩 thường bao quát, dài hạn hơn.
  • 上達: tiến bộ về kỹ năng cá nhân (ngoại ngữ, nhạc cụ) – phạm vi hẹp hơn 進歩.
  • 進化: tiến hoá (sinh học); nghĩa bóng là “nâng tầm”, nhưng khác gốc nghĩa.
  • 進行: quá trình tiến hành; không đồng nghĩa với 進歩.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ngành/lĩnh vực: 科学の進歩技術の進歩医療の進歩が著しい。
  • Cá nhân: 日本語が進歩する/進歩がない(không tiến bộ).
  • Thành ngữ: 日進月歩(ngày càng tiến bộ không ngừng) – thường mô tả khoa học/kỹ thuật.
  • Trạng thái: 目覚ましい進歩(tiến bộ vượt bậc), 徐々に進歩する(tiến bộ dần dần).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
発展 Liên quan Phát triển Quy mô, hệ thống; kinh tế, đô thị.
向上 Đồng nghĩa gần Nâng cao Chất lượng/hiệu suất tăng.
上達 Liên quan Tiến bộ (kỹ năng) Cá nhân luyện tập.
進化 Phân biệt Tiến hoá Sinh học; nghĩa bóng là “nâng tầm”.
退歩 Đối nghĩa Thoái bộ Đi lùi về chất lượng/năng lực.
停滞 Đối nghĩa Trì trệ Không có tiến bộ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (シン/すすむ・すすめる): tiến lên.
  • (ホ・ブ/あるく・あゆむ): bước chân, bước tiến.
  • Cấu tạo: 進(tiến)+ 歩(bước)→ các bước tiến bộ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo chí khoa học, cụm 目覚ましい進歩 và 日進月歩 xuất hiện rất thường xuyên. Với năng lực cá nhân, 上達 thiên về kỹ năng cụ thể, còn 進歩 có thể bao trùm tư duy/thái độ. Khi báo cáo, nói 少しずつ進歩しています nghe khiêm tốn, phù hợp văn hoá Nhật.

8. Câu ví dụ

  • 科学技術はこの十年で目覚ましい進歩を遂げた。
    Khoa học kỹ thuật đã đạt được bước tiến vượt bậc trong mười năm qua.
  • 医療の進歩によって平均寿命が延びた。
    Nhờ tiến bộ y học, tuổi thọ trung bình đã tăng.
  • 日本語がなかなか進歩しないと感じる。
    Tôi cảm thấy tiếng Nhật của mình mãi không tiến bộ.
  • 前回より確実に進歩しているよ。
    Cậu đã tiến bộ chắc chắn so với lần trước đấy.
  • 社会の進歩と個人の幸福は両立できるのか。
    Sự tiến bộ của xã hội và hạnh phúc cá nhân có thể song hành không?
  • AI研究は日進月歩進歩を見せている。
    Nghiên cứu AI cho thấy những tiến bộ ngày càng nhanh.
  • 練習を続ければ必ず進歩する。
    Nếu tiếp tục luyện tập thì nhất định sẽ tiến bộ.
  • 技術の進歩が生活様式を変えた。
    Tiến bộ công nghệ đã thay đổi lối sống.
  • 彼の思考は大学時代からあまり進歩していない。
    Tư duy của anh ấy không tiến bộ mấy so với thời đại học.
  • この分野は今もなお進歩の途上にある。
    Lĩnh vực này vẫn đang trên con đường tiến bộ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 進歩 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?