述作 [Thuật Tác]
じゅっさく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

viết (sách); sách

Hán tự

Thuật đề cập; phát biểu
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị

Từ liên quan đến 述作