貯蔵 [Trữ Tàng]
ちょぞう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lưu trữ; bảo quản

Hán tự

Trữ tiết kiệm; lưu trữ; dự trữ; giữ; để râu
Tàng kho; giấu; sở hữu; có

Từ liên quan đến 貯蔵