Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
軍需品
[Quân Nhu Phẩm]
ぐんじゅひん
🔊
Danh từ chung
đạn dược; vật tư chiến tranh
Hán tự
軍
Quân
quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
需
Nhu
nhu cầu; yêu cầu
品
Phẩm
hàng hóa; sự tinh tế; phẩm giá; bài báo; đơn vị đếm món ăn
Từ liên quan đến 軍需品
備え
そなえ
chuẩn bị; dự phòng
備え付け
そなえつけ
trang bị; cung cấp
備付
そなえつけ
trang bị; cung cấp
兵器
へいき
vũ khí; đạn dược
武器
ぶき
vũ khí; khí tài
甲兵
こうへい
vũ khí; chiến tranh; chiến binh vũ trang
貯え
たくわえ
dự trữ
貯蔵
ちょぞう
lưu trữ; bảo quản
軍器
ぐんき
dụng cụ chiến tranh
Xem thêm