謀
[Mưu]
籌 [Trù]
籌 [Trù]
はかりごと
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; mưu kế; mánh khóe