諸に [Chư]
もろに
モロに

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hoàn toàn; toàn bộ; tất cả; toàn thân

JP: かれはもろにかべにぶつかった。

VI: Anh ấy đã đâm sầm vào tường.

Từ liên quan đến 諸に