説明
[Thuyết Minh]
せつめい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giải thích; trình bày; mô tả; tường thuật; chú thích; chú giải
JP: 私に規則を説明して下さい。
VI: Hãy giải thích các quy tắc cho tôi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
説明をありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã giải thích.
説明をありがとうございました。
Cảm ơn đã giải thích.
説明もできないよ。
Tôi cũng không thể giải thích.
説明ありがとう。
Cảm ơn vì đã giải thích.
説明は要りません。
Không cần giải thích.
詳しい説明をありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã giải thích kỹ càng.
詳しい説明をありがとうございました。
Cảm ơn bạn đã giải thích chi tiết.
先生より説明が上手だね。
Anh ấy giải thích còn hay hơn cả giáo viên.
説明してくれる?
Bạn có thể giải thích không?
説明下手でごめんね。
Xin lỗi vì tôi giải thích không rõ ràng.