評判
[Bình Phán]
ひょうばん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
danh tiếng; sự đánh giá (công chúng); sự phổ biến
JP: スキャンダルで会社の評判が落ちた。
VI: Vụ bê bối đã làm giảm uy tín của công ty.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tin đồn; lời đồn; chuyện (ví dụ: của thị trấn)
JP: そのニュースは大評判を巻き起こした。
VI: Tin tức đó đã gây ra một làn sóng phản ứng lớn.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
danh tiếng; tai tiếng
JP: この本で、君はかなり評判になるよ。
VI: Với quyển sách này, bạn sẽ trở nên nổi tiếng đấy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は評判が良い。
Cô ấy có danh tiếng tốt.
彼は評判がよい。
Anh ấy có danh tiếng tốt.
トムは評判が良い。
Tom có danh tiếng tốt.
彼女は評判が悪い。
Cô ấy có danh tiếng xấu.
彼は嘘つきで評判だ。
Anh ấy nổi tiếng là người nói dối.
そのホテルは評判ほどではない。
Khách sạn đó không tốt như lời đồn.
トムは評判が悪い。
Tom có danh tiếng xấu.
彼は評判のよい人だ。
Anh ấy là người có danh tiếng tốt.
大変評判になっている。
Đang được rất nhiều người biết đến.
新しい大統領は評判がよい。
Tổng thống mới được đánh giá cao.